chập chững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập chững+ adj
- Toddling
- tập đi từng bước chập chững
to learn how to walk by toddling
- em bé mới chập chững biết đi
the baby still toddles, the child is a toddler
- còn chập chững trong nghề
still a toddler in the trade, still a green born in the trade
- tập đi từng bước chập chững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập chững"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chập chững":
chập choạng chập chững - Những từ có chứa "chập chững" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 740
Từ vừa tra